
2
-
0
Luca van Assche

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
66
Tổng số điểm giành được trong trận
47
26
Số lần giao bóng 1 thành công
38
59
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.4407
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7037
32
Số lần giao bóng 2 thành công
15
33
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9697
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
5
Số lần bẻ break thành công
2
10
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4474
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4848
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
16
13
Số lần giao bóng 1 thành công
12
27
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.4815
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
13
Số lần giao bóng 2 thành công
6
14
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.25
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
31
13
Số lần giao bóng 1 thành công
26
32
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.4062
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
19
Số lần giao bóng 2 thành công
9
19
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15