Adria Soriano Barrera
0 - 2
Michael Zheng
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
59
36
Số lần giao bóng 1 thành công
22
59
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6102
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
19
Số lần giao bóng 2 thành công
11
23
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Số lần bẻ break thành công
5
0
Số cơ hội bẻ break có được
13
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3846
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4348
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
19
Số lần giao bóng 1 thành công
14
32
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.5938
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
11
Số lần giao bóng 2 thành công
5
13
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số điểm giành được trong trận
28
17
Số lần giao bóng 1 thành công
8
27
Tổng số lần giao bóng 1
14
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A