
2
-
0
R16P10

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
58
Tổng số điểm giành được trong trận
35
31
Số lần giao bóng 1 thành công
33
46
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.6739
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7021
13
Số lần giao bóng 2 thành công
11
15
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
5
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6129
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
18
14
Số lần giao bóng 1 thành công
19
21
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4737
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
17
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
25
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30