Radu Albot
1 - 2
Jenson Brooksby
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
2
24
Tổng số lần giao bóng 2
34
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
10
Số cơ hội bẻ break có được
11
4
Số lần bẻ break thành công
6
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5455
77
Tổng số lần giao bóng 1
92
78
Tổng số điểm giành được trong trận
91
53
Số lần giao bóng 1 thành công
58
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.6226
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6379
0.6883
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6304
20
Số lần giao bóng 2 thành công
32
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Tổng số lần giao bóng 1
30
21
Tổng số điểm giành được trong trận
29
11
Số lần giao bóng 1 thành công
21
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
4
Tổng số lần giao bóng 2
14
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
38
34
Tổng số điểm giành được trong trận
29
21
Số lần giao bóng 1 thành công
24
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
0.84
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
4
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.0909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
32
Tổng số lần giao bóng 1
24
23
Tổng số điểm giành được trong trận
33
21
Số lần giao bóng 1 thành công
13
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
0.6562
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40