Rafael Jodar
2 - 0
Lorenzo Giustino
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
8
59
Tổng số điểm giành được trong trận
34
29
Số lần giao bóng 1 thành công
22
45
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.6444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4583
14
Số lần giao bóng 2 thành công
18
16
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6923
6
Số lần bẻ break thành công
1
11
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5455
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6897
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4091
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3462
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
4
29
Tổng số điểm giành được trong trận
15
11
Số lần giao bóng 1 thành công
11
19
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.5789
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.44
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
8
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
3
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3636
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
4
30
Tổng số điểm giành được trong trận
19
18
Số lần giao bóng 1 thành công
11
26
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4783
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40