
0
-
2
Romain Arneodo/Manuel Guinard

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số lần giao bóng 2
15
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
69
Tổng số lần giao bóng 1
49
50
Tổng số điểm giành được trong trận
68
51
Số lần giao bóng 1 thành công
34
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6078
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8824
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6939
15
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
32
Tổng số lần giao bóng 1
24
22
Tổng số điểm giành được trong trận
34
23
Số lần giao bóng 1 thành công
15
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9333
0.7188
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
37
Tổng số lần giao bóng 1
25
28
Tổng số điểm giành được trong trận
34
28
Số lần giao bóng 1 thành công
19
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
0.7568
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.76
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40