Rafael Matos/Marcelo Melo
0 - 2
Sander Arends/Luke Johnson
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
19
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.1538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6316
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
43
Tổng số lần giao bóng 1
48
35
Tổng số điểm giành được trong trận
56
30
Số lần giao bóng 1 thành công
29
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8276
0.6977
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6042
12
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
22
Tổng số lần giao bóng 1
20
14
Tổng số điểm giành được trong trận
28
13
Số lần giao bóng 1 thành công
12
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
11
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
21
Tổng số lần giao bóng 1
28
21
Tổng số điểm giành được trong trận
28
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.8095
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
4
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40