
1
-
2
Noah Lopez Cherubino

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
2
101
Tổng số điểm giành được trong trận
111
64
Số lần giao bóng 1 thành công
84
96
Tổng số lần giao bóng 1
116
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
27
Số lần giao bóng 2 thành công
30
32
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.8438
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
4
Số lần bẻ break thành công
6
11
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5455
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
52
0.5938
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4688
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
43
Tổng số điểm giành được trong trận
35
20
Số lần giao bóng 1 thành công
36
28
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
8
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5278
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
47
Tổng số điểm giành được trong trận
50
31
Số lần giao bóng 1 thành công
36
48
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.6458
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7347
14
Số lần giao bóng 2 thành công
12
17
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.5806
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số điểm giành được trong trận
26
13
Số lần giao bóng 1 thành công
12
20
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
7
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4
, 6 - 5
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 7 - 8
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40