Raluca Georgiana Serban
0 - 2
Simona Waltert
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
6
25
Tổng số lần giao bóng 2
30
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
6
Số cơ hội bẻ break có được
11
3
Số lần bẻ break thành công
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4545
81
Tổng số lần giao bóng 1
72
72
Tổng số điểm giành được trong trận
81
56
Số lần giao bóng 1 thành công
42
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6914
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
22
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.88
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
28
Tổng số lần giao bóng 1
29
26
Tổng số điểm giành được trong trận
31
16
Số lần giao bóng 1 thành công
18
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
4
13
Tổng số lần giao bóng 2
19
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.1538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3158
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
53
Tổng số lần giao bóng 1
43
46
Tổng số điểm giành được trong trận
50
40
Số lần giao bóng 1 thành công
24
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7083
0.7547
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5581
12
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
7
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40