
0
-
0
Brandon Nakashima

Tất cả
Set 1
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
7
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số lần giao bóng 2
17
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2353
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
34
Tổng số lần giao bóng 1
39
35
Tổng số điểm giành được trong trận
38
17
Số lần giao bóng 1 thành công
22
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5641
10
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
7
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số lần giao bóng 2
17
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2353
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
34
Tổng số lần giao bóng 1
39
35
Tổng số điểm giành được trong trận
38
17
Số lần giao bóng 1 thành công
22
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5641
10
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
SET 1
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40