
2
-
0
Daniel Dutra Da Silva

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
2
18
Tổng số lần giao bóng 2
21
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
6
Số lần bẻ break thành công
2
0.8571
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
42
Tổng số lần giao bóng 1
52
58
Tổng số điểm giành được trong trận
36
24
Số lần giao bóng 1 thành công
31
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4516
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5962
12
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Tổng số lần giao bóng 1
21
27
Tổng số điểm giành được trong trận
13
10
Số lần giao bóng 1 thành công
11
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
0.5263
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
23
Tổng số lần giao bóng 1
31
31
Tổng số điểm giành được trong trận
23
14
Số lần giao bóng 1 thành công
20
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
4
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30