
2
-
0
Patrick Zahraj

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
8
Lỗi giao bóng kép
3
25
Tổng số lần giao bóng 2
24
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
7
Số cơ hội bẻ break có được
14
4
Số lần bẻ break thành công
3
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2143
76
Tổng số lần giao bóng 1
60
75
Tổng số điểm giành được trong trận
61
51
Số lần giao bóng 1 thành công
36
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5278
0.6711
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
17
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.68
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
30
Tổng số lần giao bóng 1
22
31
Tổng số điểm giành được trong trận
21
19
Số lần giao bóng 1 thành công
13
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
15
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
5
Số cơ hội bẻ break có được
10
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
46
Tổng số lần giao bóng 1
38
44
Tổng số điểm giành được trong trận
40
32
Số lần giao bóng 1 thành công
23
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7188
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5217
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6053
11
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 6 - 3