
2
-
0
Marco Cecchinato

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
7
55
Tổng số điểm giành được trong trận
26
28
Số lần giao bóng 1 thành công
21
41
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.6829
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.525
13
Số lần giao bóng 2 thành công
12
13
Tổng số lần giao bóng 2
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6316
6
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.0526
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
5
26
Tổng số điểm giành được trong trận
12
13
Số lần giao bóng 1 thành công
10
17
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4762
4
Số lần giao bóng 2 thành công
6
4
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5455
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.0909
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
14
15
Số lần giao bóng 1 thành công
11
24
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30