
0
-
2
Iva Jovic

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
46
Tổng số điểm giành được trong trận
65
48
Số lần giao bóng 1 thành công
41
55
Tổng số lần giao bóng 1
56
0.8727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7321
6
Số lần giao bóng 2 thành công
15
7
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
5
4
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6829
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số điểm giành được trong trận
28
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
21
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.8095
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
4
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
37
31
Số lần giao bóng 1 thành công
25
34
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.9118
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7576
2
Số lần giao bóng 2 thành công
8
3
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.4839
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40