
0
-
2
Kathinka von Deichmann

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
31
Tổng số lần giao bóng 2
8
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3871
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
2
Số cơ hội bẻ break có được
15
0
Số lần bẻ break thành công
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
65
Tổng số lần giao bóng 1
42
40
Tổng số điểm giành được trong trận
67
34
Số lần giao bóng 1 thành công
34
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7353
0.5231
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
29
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.9355
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
4
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
31
Tổng số lần giao bóng 1
14
16
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
10
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
0.5806
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
13
Số lần giao bóng 2 thành công
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
18
Tổng số lần giao bóng 2
4
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
34
Tổng số lần giao bóng 1
28
24
Tổng số điểm giành được trong trận
38
16
Số lần giao bóng 1 thành công
24
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.4706
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8571
16
Số lần giao bóng 2 thành công
2
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A