Rebecca Marino
1 - 2
Tereza Martincova
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
15
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
6
Lỗi giao bóng kép
2
74
Tổng số điểm giành được trong trận
85
52
Số lần giao bóng 1 thành công
63
84
Tổng số lần giao bóng 1
75
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.84
26
Số lần giao bóng 2 thành công
10
32
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
4
6
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
46
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7302
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
24
13
Số lần giao bóng 1 thành công
24
25
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.52
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8276
11
Số lần giao bóng 2 thành công
4
12
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
35
22
Số lần giao bóng 1 thành công
28
35
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9032
9
Số lần giao bóng 2 thành công
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
3
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số điểm giành được trong trận
26
17
Số lần giao bóng 1 thành công
11
24
Tổng số lần giao bóng 1
15
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
6
Số lần giao bóng 2 thành công
4
7
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40