
2
-
0
Carson Branstine

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số lần giao bóng 2
25
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.36
11
Số cơ hội bẻ break có được
6
5
Số lần bẻ break thành công
1
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
55
Tổng số lần giao bóng 1
57
66
Tổng số điểm giành được trong trận
46
31
Số lần giao bóng 1 thành công
32
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7097
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5312
0.5636
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5614
21
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.96
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
17
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2941
8
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
38
36
Tổng số điểm giành được trong trận
23
10
Số lần giao bóng 1 thành công
21
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
0.4762
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5526
10
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
34
Tổng số lần giao bóng 1
19
30
Tổng số điểm giành được trong trận
23
21
Số lần giao bóng 1 thành công
11
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40