Rebeka Masarova
0 - 0
Greet Minnen
Tất cả Set 1
Stats
25
Tổng số điểm giành được trong trận
20
10
Số lần giao bóng 1 thành công
20
19
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5263
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7692
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
25
Tổng số điểm giành được trong trận
20
10
Số lần giao bóng 1 thành công
20
19
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5263
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7692
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
SET 1
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30