Rebeka Masarova
2 - 0
Lina Glushko
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
35
Tổng số lần giao bóng 2
17
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2941
9
Số cơ hội bẻ break có được
10
5
Số lần bẻ break thành công
0
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
68
Tổng số lần giao bóng 1
43
68
Tổng số điểm giành được trong trận
43
33
Số lần giao bóng 1 thành công
26
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7576
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.4853
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6047
32
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Tổng số lần giao bóng 1
17
24
Tổng số điểm giành được trong trận
8
5
Số lần giao bóng 1 thành công
7
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
0.3333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4118
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số lần giao bóng 2
7
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.44
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
4
Số cơ hội bẻ break có được
10
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
53
Tổng số lần giao bóng 1
26
44
Tổng số điểm giành được trong trận
35
28
Số lần giao bóng 1 thành công
19
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
0.5283
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
23
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15