
0
-
0
Robin Montgomery

Tất cả
Set 1
Stats
35
Tổng số điểm giành được trong trận
24
20
Số lần giao bóng 1 thành công
27
20
Tổng số lần giao bóng 1
39
1
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
0
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0
Tổng số lần giao bóng 2
12
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
9
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5185
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
35
Tổng số điểm giành được trong trận
24
20
Số lần giao bóng 1 thành công
27
20
Tổng số lần giao bóng 1
39
1
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
0
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0
Tổng số lần giao bóng 2
12
2
Số lần bẻ break thành công
0
9
Số cơ hội bẻ break có được
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5185
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
SET 1
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40