
2
-
0
Mats Rosenkranz

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
80
Tổng số điểm giành được trong trận
68
51
Số lần giao bóng 1 thành công
46
68
Tổng số lần giao bóng 1
80
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.575
16
Số lần giao bóng 2 thành công
33
17
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9706
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
46
Tổng số điểm giành được trong trận
41
24
Số lần giao bóng 1 thành công
28
38
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
13
Số lần giao bóng 2 thành công
20
14
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
0
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
27
27
Số lần giao bóng 1 thành công
18
30
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.9
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5806
3
Số lần giao bóng 2 thành công
13
3
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7407
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2308
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
6
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40