Reilly Opelka
2 - 0
Enrico Dalla Valle
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
15
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số lần giao bóng 2
18
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.6129
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
71
Tổng số lần giao bóng 1
54
65
Tổng số điểm giành được trong trận
60
40
Số lần giao bóng 1 thành công
36
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.725
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6389
0.5634
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
26
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8387
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.875
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
35
Tổng số lần giao bóng 1
23
30
Tổng số điểm giành được trong trận
28
23
Số lần giao bóng 1 thành công
15
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số lần giao bóng 2
10
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
36
Tổng số lần giao bóng 1
31
35
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
21
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
0.4722
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
16
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15