Reilly Opelka
0 - 3
Mariano Navone
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
9
Lỗi giao bóng kép
0
52
Tổng số lần giao bóng 2
30
24
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
12
Số cơ hội bẻ break có được
16
2
Số lần bẻ break thành công
5
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3125
99
Tổng số lần giao bóng 1
99
87
Tổng số điểm giành được trong trận
111
47
Số lần giao bóng 1 thành công
69
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
50
0.6383
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7246
0.4747
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
43
Số lần giao bóng 2 thành công
30
0.8269
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Tổng số lần giao bóng 1
28
19
Tổng số điểm giành được trong trận
30
10
Số lần giao bóng 1 thành công
22
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
0.4762
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7857
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số lần giao bóng 2
19
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4483
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
7
Số cơ hội bẻ break có được
12
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
56
Tổng số lần giao bóng 1
44
47
Tổng số điểm giành được trong trận
53
27
Số lần giao bóng 1 thành công
25
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5926
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
0.4821
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5682
24
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.8276
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
5
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
22
Tổng số lần giao bóng 1
27
21
Tổng số điểm giành được trong trận
28
10
Số lần giao bóng 1 thành công
22
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
0.4545
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8148
12
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40