
0
-
2
Sebastian Ofner

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
12
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
4
33
Tổng số lần giao bóng 2
35
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.3939
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5429
3
Số cơ hội bẻ break có được
11
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2727
84
Tổng số lần giao bóng 1
73
72
Tổng số điểm giành được trong trận
85
51
Số lần giao bóng 1 thành công
38
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.7451
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8684
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5205
29
Số lần giao bóng 2 thành công
31
0.8788
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8857
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
16
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6875
0
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.125
41
Tổng số lần giao bóng 1
33
33
Tổng số điểm giành được trong trận
41
25
Số lần giao bóng 1 thành công
17
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8824
0.6098
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5152
16
Số lần giao bóng 2 thành công
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
4
17
Tổng số lần giao bóng 2
19
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
43
Tổng số lần giao bóng 1
40
39
Tổng số điểm giành được trong trận
44
26
Số lần giao bóng 1 thành công
21
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.6047
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.525
13
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 2 - 5
, 2 - 6