
0
-
2
Zizou Bergs

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số lần giao bóng 2
24
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
52
Tổng số lần giao bóng 1
47
39
Tổng số điểm giành được trong trận
60
34
Số lần giao bóng 1 thành công
23
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.913
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4894
17
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9583
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
4
Tổng số lần giao bóng 2
10
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
16
Tổng số lần giao bóng 1
22
12
Tổng số điểm giành được trong trận
26
12
Số lần giao bóng 1 thành công
12
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
4
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
14
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
36
Tổng số lần giao bóng 1
25
27
Tổng số điểm giành được trong trận
34
22
Số lần giao bóng 1 thành công
11
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.44
13
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40