
1
-
2
Karue Sell

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
3
28
Tổng số lần giao bóng 2
37
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.4643
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5405
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
82
Tổng số lần giao bóng 1
92
88
Tổng số điểm giành được trong trận
86
54
Số lần giao bóng 1 thành công
55
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.7593
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6909
0.6585
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5978
24
Số lần giao bóng 2 thành công
34
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9189
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
5
Tổng số lần giao bóng 2
15
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Tổng số lần giao bóng 1
38
33
Tổng số điểm giành được trong trận
25
15
Số lần giao bóng 1 thành công
23
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6053
5
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
28
Tổng số lần giao bóng 1
28
26
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.5357
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
34
Tổng số lần giao bóng 1
26
29
Tổng số điểm giành được trong trận
31
24
Số lần giao bóng 1 thành công
15
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40