
2
-
1
Billy Harris

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
12
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
5
Lỗi giao bóng kép
1
89
Tổng số điểm giành được trong trận
73
56
Số lần giao bóng 1 thành công
47
88
Tổng số lần giao bóng 1
74
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6351
27
Số lần giao bóng 2 thành công
26
32
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.8438
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.963
4
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.8036
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.617
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
11
12
Số lần giao bóng 1 thành công
13
18
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.619
4
Số lần giao bóng 2 thành công
8
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3846
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
18
28
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
32
26
Số lần giao bóng 1 thành công
16
42
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
15
Số lần giao bóng 2 thành công
10
16
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30