
1
-
2
Daniel Evans

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
5
39
Tổng số lần giao bóng 2
49
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
26
0.4872
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5306
14
Số cơ hội bẻ break có được
11
4
Số lần bẻ break thành công
5
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4545
88
Tổng số lần giao bóng 1
96
92
Tổng số điểm giành được trong trận
92
49
Số lần giao bóng 1 thành công
47
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6531
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.617
0.5568
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4896
35
Số lần giao bóng 2 thành công
44
0.8974
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.898
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
15
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
29
Tổng số lần giao bóng 1
30
34
Tổng số điểm giành được trong trận
25
21
Số lần giao bóng 1 thành công
15
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
19
Tổng số lần giao bóng 2
17
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
35
Tổng số lần giao bóng 1
32
33
Tổng số điểm giành được trong trận
34
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.4571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4688
18
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
17
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7647
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
24
Tổng số lần giao bóng 1
34
25
Tổng số điểm giành được trong trận
33
12
Số lần giao bóng 1 thành công
17
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
9
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A