
2
-
1
Nishesh Basavareddy

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
4
95
Tổng số điểm giành được trong trận
91
60
Số lần giao bóng 1 thành công
54
95
Tổng số lần giao bóng 1
91
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5934
34
Số lần giao bóng 2 thành công
33
35
Tổng số lần giao bóng 2
37
0.9714
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8919
5
Số lần bẻ break thành công
3
10
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.6333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4324
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
32
Tổng số điểm giành được trong trận
24
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
23
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5152
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
8
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
38
23
Số lần giao bóng 1 thành công
21
40
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.575
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
16
Số lần giao bóng 2 thành công
10
17
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8095
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
29
22
Số lần giao bóng 1 thành công
16
32
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40