
2
-
0
Yosuke Watanuki

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
3
62
Tổng số điểm giành được trong trận
46
36
Số lần giao bóng 1 thành công
24
59
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.6102
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4898
20
Số lần giao bóng 2 thành công
22
23
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.8696
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.88
5
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7083
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.28
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
2
35
Tổng số điểm giành được trong trận
23
25
Số lần giao bóng 1 thành công
8
37
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6757
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.381
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
12
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1538
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
23
11
Số lần giao bóng 1 thành công
16
22
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30