
2
-
1
Sebastian Baez

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
2
99
Tổng số điểm giành được trong trận
97
68
Số lần giao bóng 1 thành công
71
108
Tổng số lần giao bóng 1
88
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8068
38
Số lần giao bóng 2 thành công
15
40
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
3
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
47
0.6324
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.662
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.575
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
34
27
Số lần giao bóng 1 thành công
22
42
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8148
14
Số lần giao bóng 2 thành công
4
15
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7037
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
36
19
Số lần giao bóng 1 thành công
26
34
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5588
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8125
14
Số lần giao bóng 2 thành công
5
15
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
27
22
Số lần giao bóng 1 thành công
23
32
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7931
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5217
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40