
2
-
1
Christian Langmo

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
13
1
Lỗi giao bóng kép
4
77
Tổng số điểm giành được trong trận
59
41
Số lần giao bóng 1 thành công
44
64
Tổng số lần giao bóng 1
72
0.6406
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
22
Số lần giao bóng 2 thành công
24
23
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
5
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.8049
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6591
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4783
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
1
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số điểm giành được trong trận
29
13
Số lần giao bóng 1 thành công
17
21
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8824
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
16
12
Số lần giao bóng 1 thành công
13
20
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
3
30
Tổng số điểm giành được trong trận
14
16
Số lần giao bóng 1 thành công
14
23
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5714
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3571
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0