
2
-
0
Paul Jubb

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
6
75
Tổng số điểm giành được trong trận
57
41
Số lần giao bóng 1 thành công
38
67
Tổng số lần giao bóng 1
65
0.6119
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5846
24
Số lần giao bóng 2 thành công
21
26
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
4
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6829
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5769
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4074
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
43
Tổng số điểm giành được trong trận
34
24
Số lần giao bóng 1 thành công
22
42
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6286
16
Số lần giao bóng 2 thành công
11
18
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
4
32
Tổng số điểm giành được trong trận
23
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
25
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
8
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15