Robert Cash/James Tracy
1 - 2
Nsriram Balaji/Miguel Angel Reyes Varela
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
4
94
Tổng số điểm giành được trong trận
90
56
Số lần giao bóng 1 thành công
68
87
Tổng số lần giao bóng 1
97
0.6437
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.701
29
Số lần giao bóng 2 thành công
25
31
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.9355
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8621
4
Số lần bẻ break thành công
4
10
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
50
0.6786
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7353
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6129
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3448
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
46
Tổng số điểm giành được trong trận
37
23
Số lần giao bóng 1 thành công
29
38
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.6053
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6444
15
Số lần giao bóng 2 thành công
14
15
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
2
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6552
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
42
Tổng số điểm giành được trong trận
43
28
Số lần giao bóng 1 thành công
31
41
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.6829
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7045
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
13
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6071
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7419
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số điểm giành được trong trận
10
5
Số lần giao bóng 1 thành công
8
8
Tổng số lần giao bóng 1
8
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
1
3
Số lần giao bóng 2 thành công
0
3
Tổng số lần giao bóng 2
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 8 - 7
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
7
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 7 - 8
set 3
6
-
10
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 0 - 4 , 0 - 5 , 1 - 5 , 2 - 5 , 2 - 6 , 2 - 7 , 3 - 7 , 4 - 7 , 4 - 8 , 4 - 9 , 5 - 9 , 6 - 9