Robert Strombachs
2 - 0
Kasidit Samrej
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
2
62
Tổng số điểm giành được trong trận
46
37
Số lần giao bóng 1 thành công
31
61
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.6066
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6596
22
Số lần giao bóng 2 thành công
14
24
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.8108
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7419
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
29
25
Số lần giao bóng 1 thành công
18
39
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
14
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số điểm giành được trong trận
17
12
Số lần giao bóng 1 thành công
13
22
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40