
2
-
0
Frances Tiafoe

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
6
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số lần giao bóng 2
21
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
62
Tổng số lần giao bóng 1
47
63
Tổng số điểm giành được trong trận
46
32
Số lần giao bóng 1 thành công
26
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
0.5161
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5532
24
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
22
28
Tổng số điểm giành được trong trận
17
13
Số lần giao bóng 1 thành công
11
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
5
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số lần giao bóng 2
10
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
39
Tổng số lần giao bóng 1
25
35
Tổng số điểm giành được trong trận
29
19
Số lần giao bóng 1 thành công
15
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.4872
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
15
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40