Roberto Cid Subervi
1 - 2
Pedro Sakamoto
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
2
81
Tổng số điểm giành được trong trận
87
49
Số lần giao bóng 1 thành công
40
90
Tổng số lần giao bóng 1
78
0.5444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5128
40
Số lần giao bóng 2 thành công
36
41
Tổng số lần giao bóng 2
38
0.9756
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
2
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.7347
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.775
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.4634
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5526
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
21
14
Số lần giao bóng 1 thành công
11
25
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.56
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4583
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
40
20
Số lần giao bóng 1 thành công
16
43
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.4651
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5161
23
Số lần giao bóng 2 thành công
14
23
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5217
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số điểm giành được trong trận
26
15
Số lần giao bóng 1 thành công
13
22
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A