
0
-
2
Henrique Rocha

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
5
26
Tổng số lần giao bóng 2
34
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.2692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5588
4
Số cơ hội bẻ break có được
10
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
74
Tổng số lần giao bóng 1
72
67
Tổng số điểm giành được trong trận
79
48
Số lần giao bóng 1 thành công
38
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6579
0.6486
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5278
20
Số lần giao bóng 2 thành công
29
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8529
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
3
20
Tổng số lần giao bóng 2
19
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
54
Tổng số lần giao bóng 1
42
47
Tổng số điểm giành được trong trận
49
34
Số lần giao bóng 1 thành công
23
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5476
14
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
20
Tổng số lần giao bóng 1
30
20
Tổng số điểm giành được trong trận
30
14
Số lần giao bóng 1 thành công
15
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
6
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
7
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 4 - 0
, 4 - 1
, 4 - 2
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40