
2
-
1
Vlad Victor Cornea/Karol Drzewiecki

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
2
76
Tổng số điểm giành được trong trận
71
48
Số lần giao bóng 1 thành công
52
73
Tổng số lần giao bóng 1
74
0.6575
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7027
22
Số lần giao bóng 2 thành công
20
25
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.88
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.7917
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7308
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5909
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
27
20
Số lần giao bóng 1 thành công
18
26
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
2
40
Tổng số điểm giành được trong trận
37
22
Số lần giao bóng 1 thành công
27
38
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.5789
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
16
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8148
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số điểm giành được trong trận
7
6
Số lần giao bóng 1 thành công
7
9
Tổng số lần giao bóng 1
8
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.875
3
Số lần giao bóng 2 thành công
1
3
Tổng số lần giao bóng 2
1
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
set 3
10
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5
, 7 - 5
, 8 - 5
, 8 - 6
, 9 - 6
, 9 - 7