Robin Montgomery
1 - 2
Jessica Bouzas Maneiro
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
4
31
Tổng số lần giao bóng 2
34
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.3871
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
15
Số cơ hội bẻ break có được
13
6
Số lần bẻ break thành công
7
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5385
98
Tổng số lần giao bóng 1
94
90
Tổng số điểm giành được trong trận
102
67
Số lần giao bóng 1 thành công
60
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.5672
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6837
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6383
25
Số lần giao bóng 2 thành công
30
0.8065
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
37
Tổng số lần giao bóng 1
25
27
Tổng số điểm giành được trong trận
35
32
Số lần giao bóng 1 thành công
19
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5938
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
0.8649
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.76
4
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
10
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
28
Tổng số lần giao bóng 1
33
31
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
20
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6061
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
15
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
33
Tổng số lần giao bóng 1
36
32
Tổng số điểm giành được trong trận
37
18
Số lần giao bóng 1 thành công
21
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
12
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
7
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A