Robin Montgomery
2 - 1
Talia Gibson
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
11
Lỗi giao bóng kép
4
111
Tổng số điểm giành được trong trận
113
70
Số lần giao bóng 1 thành công
79
107
Tổng số lần giao bóng 1
117
0.6542
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6752
26
Số lần giao bóng 2 thành công
34
37
Tổng số lần giao bóng 2
38
0.7027
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
3
Số lần bẻ break thành công
4
10
Số cơ hội bẻ break có được
14
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
49
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
55
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6962
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4054
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3947
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
32
28
Số lần giao bóng 1 thành công
21
37
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.7568
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
26
Tổng số điểm giành được trong trận
35
12
Số lần giao bóng 1 thành công
22
23
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
11
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
6
Lỗi giao bóng kép
1
49
Tổng số điểm giành được trong trận
46
30
Số lần giao bóng 1 thành công
36
47
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.6383
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
17
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6944
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 4 - 0 , 5 - 0 , 5 - 1 , 6 - 1