Robin Montgomery
2 - 1
Zeynep Sonmez
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
5
130
Tổng số điểm giành được trong trận
126
71
Số lần giao bóng 1 thành công
91
114
Tổng số lần giao bóng 1
142
0.6228
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6408
39
Số lần giao bóng 2 thành công
46
43
Tổng số lần giao bóng 2
51
0.907
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.902
5
Số lần bẻ break thành công
5
19
Số cơ hội bẻ break có được
14
0.2632
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3571
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
57
0.5775
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6264
26
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.6047
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4314
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
50
Tổng số điểm giành được trong trận
51
31
Số lần giao bóng 1 thành công
34
49
Tổng số lần giao bóng 1
52
0.6327
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6538
17
Số lần giao bóng 2 thành công
16
18
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.5484
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7353
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
35
Tổng số điểm giành được trong trận
36
18
Số lần giao bóng 1 thành công
24
29
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
10
Số lần giao bóng 2 thành công
15
11
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
45
Tổng số điểm giành được trong trận
39
22
Số lần giao bóng 1 thành công
33
36
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
12
Số lần giao bóng 2 thành công
15
14
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
2
10
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5152
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 4 - 3 , 5 - 3 , 6 - 3 , 6 - 4 , 6 - 5 , 6 - 6 , 7 - 6
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40