
0
-
2
Alvaro Guillen Meza

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
3
26
Tổng số lần giao bóng 2
15
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
4
Số cơ hội bẻ break có được
9
2
Số lần bẻ break thành công
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
69
Tổng số lần giao bóng 1
54
55
Tổng số điểm giành được trong trận
68
43
Số lần giao bóng 1 thành công
39
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.5116
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.6232
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
23
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8846
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
38
Tổng số lần giao bóng 1
31
31
Tổng số điểm giành được trong trận
38
25
Số lần giao bóng 1 thành công
21
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.56
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6579
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
5
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
31
Tổng số lần giao bóng 1
23
24
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
18
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
0.5806
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7826
11
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40