
0
-
2
Chak Lam Coleman Wong

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
2
37
Tổng số điểm giành được trong trận
59
25
Số lần giao bóng 1 thành công
24
52
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.4808
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
23
Số lần giao bóng 2 thành công
18
27
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.8519
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
6
3
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.52
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số điểm giành được trong trận
31
11
Số lần giao bóng 1 thành công
15
27
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.4074
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
15
Số lần giao bóng 2 thành công
8
16
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số điểm giành được trong trận
28
14
Số lần giao bóng 1 thành công
9
25
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.56
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.45
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40