Romain Arneodo/Manuel Guinard
0 - 2
Christian Harrison/Evan King
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số lần giao bóng 2
25
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.56
7
Số cơ hội bẻ break có được
12
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
60
Tổng số lần giao bóng 1
57
48
Tổng số điểm giành được trong trận
69
33
Số lần giao bóng 1 thành công
32
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7812
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5614
23
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.8519
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.92
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số lần giao bóng 2
17
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.125
43
Tổng số lần giao bóng 1
36
36
Tổng số điểm giành được trong trận
43
25
Số lần giao bóng 1 thành công
19
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
0.5814
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5278
14
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
17
Tổng số lần giao bóng 1
21
12
Tổng số điểm giành được trong trận
26
8
Số lần giao bóng 1 thành công
13
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
0.4706
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.619
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A