
2
-
0
Inigo Cervantes Huegun/Guillermo Duran

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
51
Tổng số điểm giành được trong trận
27
25
Số lần giao bóng 1 thành công
25
37
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.6757
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6098
12
Số lần giao bóng 2 thành công
15
12
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
5
Số lần bẻ break thành công
0
9
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.48
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
17
14
Số lần giao bóng 1 thành công
10
22
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4545
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số điểm giành được trong trận
10
11
Số lần giao bóng 1 thành công
15
15
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7895
4
Số lần giao bóng 2 thành công
4
4
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0