
0
-
2
Sander Gille/Jan Zielinski

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
54
29
Số lần giao bóng 1 thành công
34
41
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.7073
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7234
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
12
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.5862
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7941
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số điểm giành được trong trận
25
12
Số lần giao bóng 1 thành công
15
16
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
2
Số lần giao bóng 2 thành công
5
4
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
22
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
25
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
0
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40