
2
-
1
Giulio Zeppieri

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
3
96
Tổng số điểm giành được trong trận
85
62
Số lần giao bóng 1 thành công
65
82
Tổng số lần giao bóng 1
99
0.7561
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6566
17
Số lần giao bóng 2 thành công
31
20
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.85
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9118
6
Số lần bẻ break thành công
3
16
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.6935
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6462
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
41
Tổng số điểm giành được trong trận
38
28
Số lần giao bóng 1 thành công
24
38
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5854
7
Số lần giao bóng 2 thành công
17
10
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7083
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
37
22
Số lần giao bóng 1 thành công
28
30
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
24
Tổng số điểm giành được trong trận
10
12
Số lần giao bóng 1 thành công
13
14
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
2
Số lần giao bóng 2 thành công
5
2
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3846
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15