Roman Andres Burruchaga
2 - 0
James Kent Trotter
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
60
Tổng số điểm giành được trong trận
42
37
Số lần giao bóng 1 thành công
38
47
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.7872
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6909
9
Số lần giao bóng 2 thành công
16
10
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
4
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7297
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
24
21
Số lần giao bóng 1 thành công
16
28
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
18
16
Số lần giao bóng 1 thành công
22
19
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7857
3
Số lần giao bóng 2 thành công
6
3
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30