Roman Andres Burruchaga
2 - 0
James Mccabe
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
1
72
Tổng số điểm giành được trong trận
55
38
Số lần giao bóng 1 thành công
52
52
Tổng số lần giao bóng 1
75
0.7308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6933
11
Số lần giao bóng 2 thành công
22
14
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9565
5
Số lần bẻ break thành công
2
10
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4808
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4783
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
31
17
Số lần giao bóng 1 thành công
26
26
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
7
Số lần giao bóng 2 thành công
17
9
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4231
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
24
21
Số lần giao bóng 1 thành công
26
26
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.8077
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8387
4
Số lần giao bóng 2 thành công
5
5
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30